Có 3 kết quả:

折服 zhé fú ㄓㄜˊ ㄈㄨˊ蛰伏 zhé fú ㄓㄜˊ ㄈㄨˊ蟄伏 zhé fú ㄓㄜˊ ㄈㄨˊ

1/3

zhé fú ㄓㄜˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to convince
(2) to subdue
(3) to be convinced
(4) to be bowled over

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hibernation
(2) living in seclusion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hibernation
(2) living in seclusion

Bình luận 0